DARE TO SAY YES!

Miêu tả bản thân

Miêu tả bản thân chắc là bài học vỡ lòng của các bạn học Tiếng Anh từ những câu đơn giản như "I am ABC. I am 20 years old, I like XYZ" thì làm thế nào để bài nói trôi chảy hơn. Cùng bạn Dương tự miêu tả bản thân như thế nào nhé!

Miêu tả bản thân bằng Tiếng Anh

Từ bài nói của cô bạn 16 tuổi, chúng ta cùng tổng kết lại 18 từ và cụm từ học được từ video này nhé!

 1. Be originally from

- Phiên âm: /əˈrɪdʒənəli/

- Dạng từ: Originally (Adv)

- Nghĩa: Bắt đầu, khởi đầu

- Từ họ:

+ Origin (N): nguồn gốc

+ Original (N): nguyên bản

2. Suburban area

- Phiên âm: /səˈbɜːrbən/

- Dạng từ: Suburban (Adj)

- Nghĩa: Thuộc khu ngoại ô

-Từ họ:

+ Suburb (n): ngoại ô

3. Prestigious

- Phiên âm: /preˈstɪdʒəs/

- Dạng từ: Prestigious (Adj)

- Nghĩa: có uy tín, có thanh thế

- Từ họ:

+ prestige (n): thanh thế

4. Nationwide

- Phiên âm: /ˌneɪʃnˈwaɪd/

- Dạng từ: Nationwide (Adv, Adj)

- Nghĩa: toàn quốc

5. Easy – going

- Phiên âm: BrE /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ ; NAmE /ˌiːzi ˈɡoʊɪŋ/

- Dạng từ: Easy – going (Adj)

- Nghĩa: dễ tính

6. Sociable

- Phiên âm: BrE /ˈsəʊʃəbl/ ; NAmE /ˈsoʊʃəbl/

- Dạng từ: Sociable (Adj)

- Nghĩa: dễ gần, hòa đồng
- Từ họ:

+ sociability(N): tính thân thiện, hòa đồng, giao du

+ sociable (Adj): dễ gần

+ sociably(Adv) thân thiện, dễ gần

+ social (Adj): (thuộc) xã hội

6. Cheerful

- Phiên âm: BrE /ˈtʃɪəfl/ ; NAmE /ˈtʃɪrfl/

- Dạng từ: Cheerful (Adj)

- Nghĩa: vui mừng, phấn khởi

- Từ họ:

+ cheer (N): sự cổ vũ, sự vui mừng

+ cheer (V): làm vui mừng, làm phấn khởi

+ cheerfully (Adv): vui mừng

+ cheerfulness (N):sự hoan hỉ, vui mừng

7. Absent – minded

- Phiên âm: BrE /ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/; NAmE /ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/

- Dạng từ: Absent – minded (Adj)

- Nghĩa: đãng trí

-Từ họ:

+ absently (Adv):lơ đãng

+ absent-mindedly (Adv):đãng trí

+ absent-mindedness (N):sự đãng trí

8. Be into

- Phiên âm: BrE /ˈɪntə/; NAmE /ˈɪntə/; BrE before vowels /ˈɪntu/; NAmE  /ˈɪntu/  ; BrE strong form /ˈɪntuː/ ;NAmE strong form /ˈɪntuː/

- Dạng từ: Be Into (Phrasal verb)

- Nghĩa: thích cái gì đó

9. Wake up

- Phiên âm: BrE /weɪk/; NAmE /weɪk/

- Dạng từ: Wake up (phrasal verb)

- Nghĩa: Thức dậy

10. At the break of dawn

- At the break of dawn (Phrasal verb)
- Nghĩa: Sáng sớm tinh mơ

11. Bench

- Phiên âm: BrE /bentʃ/ ; NAmE /bentʃ/

- Dạng từ: Bench (n)

- Nghĩa: ghế dài

12. Nearby

- Phiên âm: BrE /ˌnɪəˈbaɪ/; NAmE /ˌnɪrˈbaɪ/

- Dạng từ: Nearby (Adj)

- Nghĩa: gần

- Từ họ:

+ Near(prep.): gần

+ Near (v): tới gần

12. Linger on

- Phiên âm: BrE /ˈlɪŋɡə(r)/ ; NAmE /ˈlɪŋɡər/

- Dạng từ: Linger (v)

- Nghĩa: nhâm nhi

13. From cover to cover

- Idiom

- Nghĩa: Từ đầu đến cuối

14. Strain (Stress)

-Phiên âm: BrE /streɪn/; NAmE /streɪn/

- Dạng từ: Strain (N)

- Nghĩa: sự căng thẳng

15. Fade away

- Fade away (Phrasal Verb)

- Nghĩa: biến mất, mờ dần

16. Hook up with

- Hook up with (phrasal verb)

- Nghĩa: gặp gỡ ai đó

--------------------------------

Theo dõi nhiều bài học tại:

Website ENVIS School

Facebook ENVIS School

Youtube ENVIS School

miêu tả bản thân,từ vựng tiếng anh,miêu tả bản thân bằng tiếng anh

Bài liên quan

Bản quyền thuộc về BBC English - Website đang chạy thử nghiệm và chờ cấp phép của BVH - BTTT