Miêu tả người nổi tiếng
Miêu tả người nổi tiếng
Taylor-cô nghệ sĩ đa tài đã được Hannah miêu tả bằng những từ như thế nào nhỉ? 13 từ và idoms đã được nhắc đến trong bài nói. Cùng học với cô và không quên đặt câu với các từ này nhé. Let’s get started!
1. I’m a big fan of
Tôi rất thích cái gì đó/ Tôi là fan của…
Một cách nói khác của từ I like. Từ like được quá nhiều người sử dụng rồi. Từ giờ sử dụng cụm từ này khi nói nhé. Bài nói của mình sẽ tự nhiên và đa dạng hơn đấy
2. singer-songwriter
Vừa là ca sĩ vừa là nhạc sĩ
3. well-known
BrE /ˌwel ˈnəʊn/; NAmE /ˌwel ˈnoʊn/
Well – known (adj)
Nghĩa: nổi tiếng
Synonym: Well-known = famous = renowned
4. artist
BrE /ˈɑːtɪst/; NAmE /ˈɑːrtɪst/
Artist (n)
Nghĩa: nghệ sĩ
Từ họ:
artistic (adj): Khiếu nghệ thuật
artistically (adv): (một cách) khéo léo
5. country music
Nhạc đồng quê
6. Inheriting
Inherit (v)
BrE /ɪnˈherɪt/; NAmE /ɪnˈherɪt/
Nghĩa: thừa hưởng
Cụm: Inherit st from sb
Từ họ:
+ inherent (Adj): vốn có
+ inherently (Adv): vốn đã
+ inheritable (adj): có thể thừa hưởng
+ inheritance (n): sự thừa kế
7. Attractive
BrE /əˈtræktɪv/; NAmE /əˈtræktɪv/
Attractive (adj)
Nghĩa: hấp dẫn
Từ họ:
+ Attract (v) lôi cuốn
+ Attraction (n): sức hút, sự lôi cuốn
+ Attractively (adv): hấp dẫn, lôi cuốn
+ Attractiveness (n): sự thu hút, sự hấp dẫn
- Synonym:
+ Attractive = appealing = alluring = charming = eye-catching
8. Talented
BrE /ˈtæləntɪd/; NAmE /ˈtæləntɪd/
Talented (adj)
Nghĩa: có tài, có khiếu
Từ họ:
+ Talent (n): tài năng, người có tài
- Synonym:
+ Talented = gifted =exceptional
9. Stunning
BrE /ˈstʌnɪŋ/; NAmE /ˈstʌnɪŋ/
Stunning (adj)
Nghĩa: tuyệt vời, lộng lẫy
Từ họ:
+ Stun (n): vẻ đẹp
+ Stunner (n): người cực kì hấp dẫn (phụ nữ)
+ Stunningly (adv): tuyệt vời, lộng lẫy
- Synonym: Stunning = beautiful = fabulous = gorgeous
10. Absolutely
BrE /ˈæbsəluːtli/; NAmE /ˈæbsəluːtli/
Absolutely (adv)
Nghĩa: Tuyệt đối, hoàn toàn
Từ họ:
+ Absolute (adj): Tuyệt đối, hoàn toàn
11. Attract
BrE /əˈtrækt/; NAmE /əˈtrækt/
Attract (v)
Nghĩa: thu hút
Từ họ:
Attraction (n): sức hút, sự lôi cuốn
Attractively (adv): hấp dẫn, lôi cuốn
Attractiveness (n): sự thu hút, sự hấp dẫn
Synonym:
- Attract = appeal = captivate
12. Refresh my mind
Phrase
- Thư giãn, làm mới tinh thần
13. I’m down in the dumps
Vô cùng chán nản và buồn bã hay ngập sâu trong nỗi buồn
-------------------------------------
Theo dõi nhiều bài học tại:
miêu tả người nổi tiếng,tăng vốn từ,tăng vốn từ vựng
Bài liên quan
- Miêu tả con người (27/08/2018)
- Miêu tả bản thân (17/08/2018)
- Tra từ điển online bạn đã làm đúng cách hay chưa? (13/08/2018)
- 8 Bí kíp tăng vốn từ vựng Tiếng Anh (10/08/2018)
- Tư duy Tiếng Anh như thế nào là đúng? (09/08/2018)